Công Ty Cổ Phần Tmdv Nội Thất Tân Thanh Thảo

Công Ty Cổ Phần Tmdv Nội Thất Tân Thanh Thảo

Công Ty Cổ Phần Tmdv Nội Thất Tân Thanh Thảo – Công Ty Cổ Phần Tmdv Nội Thất Tân Thanh Thảo có địa chỉ tại 67 Hùng Vương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Mã số ĐTNT

4300822738

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tmdv Nội Thất Tân Thanh Thảo

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tmdv Nội Thất Tân Thanh Thảo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

67 Hùng Vương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822738 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

    4300822738, Lê Anh Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    6 Sản xuất nhạc cụ 32200
    7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    41 Vận tải đường ống 49400