TRUONG GIANG XANH JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Trường Giang Xanh – TRUONG GIANG XANH JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 268 Trần Hưng Đạo – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760922 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300760922 | Ngày cấp | 15-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Trường Giang Xanh | Tên giao dịch | TRUONG GIANG XANH JOINT STOCK COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0975744410 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 268 Trần Hưng Đạo – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0975744410 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 268 Trần Hưng Đạo – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300760922 / 15-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thanh Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Minh Tân Nam-Xã Đức Minh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300760922, Lê Thanh Trung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 5 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 6 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 7 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 8 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 23 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 24 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 25 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 26 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 27 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 28 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
| 29 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
| 30 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 | |
