TRUONG THANH QUANG NGAI JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Trường Thành Quảng Ngãi – TRUONG THANH QUANG NGAI JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 129 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300661216 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300661216 | Ngày cấp | 23-05-2012 | Ngày đóng MST | 03-03-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Trường Thành Quảng Ngãi | Tên giao dịch | TRUONG THANH QUANG NGAI JOINT STOCK COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0918187736 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 129 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918187736 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 129 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300661216 / 23-05-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-05-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Ngọc Phấn | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Ngọc Phấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300661216, Huỳnh Ngọc Phấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
4 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
7 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
8 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | 91030 |