Công Ty Cổ Phần Tư Vấn – Đầu Tư & Xây Dựng Thành Nghĩa có địa chỉ tại Lô 11 dãy N3-40-11 Khu phố Lộc Phát, khu đô thị An Phú sinh, – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300509821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300509821 | Ngày cấp | 09-04-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn – Đầu Tư & Xây Dựng Thành Nghĩa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-6527227-09056580 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 11 dãy N3-40-11 Khu phố Lộc Phát, khu đô thị An Phú sinh, – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-6527227-09056580 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 11 dãy N3-40-11 Khu phố Lộc Phát, khu đô thị An Phú sinh, – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300509821 / 09-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/12/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Minh Thơm | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Phạm Minh Thơm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300509821, Phạm Minh Thơm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
15 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
16 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
18 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |