Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Hỗ Trợ Đầu Tư Thuận Phát
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Hỗ Trợ Đầu Tư Thuận Phát – Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Hỗ Trợ Đầu Tư Thuận Phát có địa chỉ tại 138 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Mã số ĐTNT | 4300797827 | Ngày cấp | 01-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Hỗ Trợ Đầu Tư Thuận Phát | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Hỗ Trợ Đầu Tư Thuận Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 138 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797827 / 01-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | Loại thuế phải nộp | |
4300797827, Bùi Văn Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
16 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
17 | Khai thác đá | 08101 | |
18 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
19 | Khai thác đất sét | 08103 | |
20 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
21 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
22 | Khai thác muối | 08930 | |
23 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
26 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
27 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
28 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
29 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
30 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
31 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
32 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
33 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
34 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
35 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
36 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
37 | Phá dỡ | 43110 | |
38 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
39 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
41 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
42 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
43 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
44 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
46 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
47 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
48 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
49 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
50 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
51 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
52 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
60 | Vận tải đường ống | 49400 | |
61 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
62 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
63 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
65 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
66 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
67 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
68 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
69 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
70 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
71 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
72 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
73 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
76 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
77 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
78 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |