CôNG TY Cổ PHầN THIêN PHúC
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Thiên Phúc – CôNG TY Cổ PHầN THIêN PHúC có địa chỉ tại Số: 08 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300371588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300371588 | Ngày cấp | 27-02-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Thiên Phúc | Tên giao dịch | CôNG TY Cổ PHầN THIêN PHúC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553819696 / 0553819696 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 08 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553819696 / 0553819696 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 08 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300371588 / 21-02-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/21/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Duy Thiện | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 71/4 Quang Trung-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Duy Thiện | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thị Nhi | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300371588, Võ Thị Nhi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 2 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 3 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 4 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 8 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 10 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 11 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
