PVTRANS QUảNG NGãI
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dầu Khí Quảng Ngãi – PVTRANS QUảNG NGãI có địa chỉ tại E1, Tôn Đức Thắng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300560786 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Mã số ĐTNT | 4300560786 | Ngày cấp | 07-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dầu Khí Quảng Ngãi | Tên giao dịch | PVTRANS QUảNG NGãI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553814781 / 0553814782 | ||||
Địa chỉ trụ sở | E1, Tôn Đức Thắng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553814781 / 0553814782 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | E1, Tôn Đức Thắng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300560786 / 07-12-2010 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 70 | Tổng số lao động | 70 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-220-231 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đinh Minh Tú | Địa chỉ chủ sở hữu | 29 Mẹ Nhu-Phường Thanh Khê Tây-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng | ||||
Tên giám đốc | Đinh Minh Tú | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Kim Linh | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp |
|
4300560786, Lê Thị Kim Linh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
5 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
6 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
9 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |