Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tân Thành có địa chỉ tại 519 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300213359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300213359 | Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | |
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tân Thành | Tên giao dịch | |
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | (055)822430 / |
Địa chỉ trụ sở | 519 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | (055)822430 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 519 Quang Trung – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
QĐTL/Ngày cấp | 004920 GP / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi |
GPKD/Ngày cấp | 4300213359 / 23-09-1998 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT Quảng Ngãi |
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 09-05-1998 |
Ngày bắt đầu HĐ | 6/2/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 58 | Tổng số lao động | 58 |
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Chủ sở hữu | Phạm Đình Danh | Địa chỉ chủ sở hữu | 519 Quang Trung-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi |
Tên giám đốc | Phạm Đình Danh | Địa chỉ | |
Kế toán trưởng | Lê Giỏi | Địa chỉ | |
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
1 | 4300213359 | Nguyễn Thị Nga | 76K0156 |
2 | 4300213359 | Trương Quang Hùng | 76K1039 |
3 | 4300213359 | Hồ Thị Túc | 76T2546 |
4 | 4300213359 | Nguyễn Thị Tuyết Nguyệt | 76K0499 |
5 | 4300213359 | Phan Đình Hiến | 76K1246 |
6 | 4300213359 | Phạm Quang Vương | 76K1652 |
7 | 4300213359 | Phạm Thị Dung | 76K1327 |
8 | 4300213359 | Nguyễn Thanh Bình | 76K1934 |
9 | 4300213359 | Mai Thị Thọ | 76K1274 |
10 | 4300213359 | Bạch Văn Phương | 76T1287 |
11 | 4300213359 | Nguyễn Đức Bình | 76K0952 |
12 | 4300213359 | Nguyễn Công Tịnh | 76K1296 |
13 | 4300213359 | Mai Thành Quyên | 76K0569 |
14 | 4300213359 | Phạm Thị Tra | 76K1935 |
15 | 4300213359 | Nguyễn Hậu | 76K0655 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
1 | 4300213359 | Nguyễn Thị Nga | 76K0156 |
2 | 4300213359 | Trương Quang Hùng | 76K1039 |
3 | 4300213359 | Hồ Thị Túc | 76T2546 |
4 | 4300213359 | Nguyễn Thị Tuyết Nguyệt | 76K0499 |
5 | 4300213359 | Phan Đình Hiến | 76K1246 |
6 | 4300213359 | Phạm Quang Vương | 76K1652 |
7 | 4300213359 | Phạm Thị Dung | 76K1327 |
8 | 4300213359 | Nguyễn Thanh Bình | 76K1934 |
9 | 4300213359 | Mai Thị Thọ | 76K1274 |
10 | 4300213359 | Bạch Văn Phương | 76T1287 |
11 | 4300213359 | Nguyễn Đức Bình | 76K0952 |
12 | 4300213359 | Nguyễn Công Tịnh | 76K1296 |
13 | 4300213359 | Mai Thành Quyên | 76K0569 |
14 | 4300213359 | Phạm Thị Tra | 76K1935 |
15 | 4300213359 | Nguyễn Hậu | 76K0655 |