Công Ty Cổ Phần Việt Anh Mỹ có địa chỉ tại 883 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300641724 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300641724 | Ngày cấp | 23-02-2012 | Ngày đóng MST | 06-05-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Việt Anh Mỹ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0974875207-094598735 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 883 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0974875207-094598735 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 883 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300641724 / 23-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quý Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | 284-Phường 4-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Quý Bình | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300641724, Nguyễn Quý Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |