Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đại Việt Trung

Dai Viet Trung Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đại Việt Trung – Dai Viet Trung Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 08, đường Kim Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300817713

Ngày cấp 18-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đại Việt Trung

Tên giao dịch

Dai Viet Trung Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 08, đường Kim Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817713 / 18-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300817713, Hồ Thị Viên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    26 Đại lý 46101
    27 Môi giới 46102
    28 Đấu giá 46103
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    37 Bán buôn quặng kim loại 46621
    38 Bán buôn sắt, thép 46622
    39 Bán buôn kim loại khác 46623
    40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    43 Bán buôn xi măng 46632
    44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    45 Bán buôn kính xây dựng 46634
    46 Bán buôn sơn, vécni 46635
    47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    56 Vận tải đường ống 49400
    57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    58 Khách sạn 55101
    59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    68 Hoạt động kiến trúc 71101
    69 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    70 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    71 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    72 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    75 Quảng cáo 73100
    76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200