Nhat Quang Minh Tecconstruction & Technology Corporation
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Nhật Quang Minh – Nhat Quang Minh Tecconstruction & Technology Corporation có địa chỉ tại 45 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300862836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300862836 | Ngày cấp | 04-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Nhật Quang Minh | Tên giao dịch | Nhat Quang Minh Tecconstruction & Technology Corporation | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 45 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300862836 / 04-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/4/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Quang Cho Trần Quang Nhật | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300862836, Bùi Quang Cho Trần Quang Nhật
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
2 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
6 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
7 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
9 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
10 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
13 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
16 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
22 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
23 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
24 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
25 | Bán buôn chè | 46325 | |
26 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
27 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
29 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
30 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
31 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
32 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
33 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
34 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
35 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
36 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
37 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
38 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
39 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
40 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
42 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
46 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
47 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
48 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
49 | Bưu chính | 53100 | |
50 | Chuyển phát | 53200 | |
51 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
52 | Khách sạn | 55101 | |
53 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
54 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
55 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
56 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
57 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
58 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
59 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
60 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
61 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
62 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
63 | Xuất bản sách | 58110 | |
64 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
65 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
66 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
67 | Xuất bản phần mềm | 58200 |