Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Bình Nguyên
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Bình Nguyên – Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Bình Nguyên có địa chỉ tại 325/9 Hoàng Văn Thụ, tổ 13, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819206 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
| Mã số ĐTNT | 4300819206 | Ngày cấp | 20-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Bình Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Bình Nguyên | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 325/9 Hoàng Văn Thụ, tổ 13, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300819206 / 20-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 20-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-06-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đặng Phương Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300819206, Nguyễn Đặng Phương Thảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
| 19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
| 20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 21 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 22 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 23 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 24 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 25 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 26 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 27 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 28 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 29 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 30 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 31 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 32 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 33 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 34 | Phá dỡ | 43110 | |
| 35 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 36 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 37 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 39 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 40 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 41 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 42 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 44 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 45 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 46 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 47 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 48 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 49 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 50 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 51 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 53 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 54 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 58 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 61 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 63 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 64 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 65 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 66 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 67 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 68 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 69 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 70 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 71 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 72 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 73 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 74 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 75 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 76 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 77 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 78 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 79 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 80 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 81 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 82 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 83 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 84 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 85 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 86 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 87 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 88 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 89 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 90 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 91 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 92 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 93 | Khách sạn | 55101 | |
| 94 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 95 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 96 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 97 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 98 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 99 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 100 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 101 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 102 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 103 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 104 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 105 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 106 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 107 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 108 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 109 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |