Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Gia Phúc
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Gia Phúc – Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Gia Phúc có địa chỉ tại N1.13 Lô 2 Khu Mũ Phú 1, An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300794417 | Ngày cấp | 15-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Gia Phúc | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ An Gia Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | N1.13 Lô 2 Khu Mũ Phú 1, An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794417 / 15-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Tuấn Tiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300794417, Huỳnh Tuấn Tiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
31 | Vận tải đường ống | 49400 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
37 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
38 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
39 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |