Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Nam Sông Trà

Nam Song Tra Trading And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Nam Sông Trà – Nam Song Tra Trading And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại 06 Phan Chu Trinh, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300790451

Ngày cấp 15-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Nam Sông Trà

Tên giao dịch

Nam Song Tra Trading And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

06 Phan Chu Trinh, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300790451 / 15-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300790451, Trần Thanh Lâm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    17 Bán buôn dầu thô 46612
    18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    21 Bán buôn quặng kim loại 46621
    22 Bán buôn sắt, thép 46622
    23 Bán buôn kim loại khác 46623
    24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    27 Bán buôn xi măng 46632
    28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    29 Bán buôn kính xây dựng 46634
    30 Bán buôn sơn, vécni 46635
    31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    38 Hoạt động kiến trúc 71101
    39 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    41 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    45 Quảng cáo 73100
    46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    48 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    49 Cho thuê xe có động cơ 7710
    50 Cho thuê ôtô 77101
    51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    62 Cung ứng lao động tạm thời 78200