| STT | Tên ngành | Mã ngành |
| 1 | Khai thác dầu thô | | 06100 |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | | 09100 |
| 4 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | | 09900 |
| 5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | | 23950 |
| 6 | Sản xuất sắt, thép, gang | | 24100 |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | | 25920 |
| 8 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | | 28240 |
| 9 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | | 30110 |
| 10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | | 33200 |
| 11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 12 | Xây dựng nhà các loại | | 41000 |
| 13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 14 | Xây dựng công trình công ích | | 42200 |
| 15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | | 42900 |
| 16 | Phá dỡ | | 43110 |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
| 18 | Lắp đặt hệ thống điện | | 43210 |
| 19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | | 43290 |
| 21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | | 43300 |
| 22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | | 43900 |
| 23 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 24 | Bán buôn gạo | | 46310 |
| 25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 26 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | | 46340 |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 28 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 31 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 33 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 34 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 35 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | | 64190 |
| 36 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | | 68100 |
| 37 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | | 68200 |
| 38 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |