Công Ty CP Bất Động Sản Xây Dựng Nghĩa An

Nghĩa An Land & Construction Jsc

Công Ty CP Bất Động Sản Xây Dựng Nghĩa An – Nghĩa An Land & Construction Jsc có địa chỉ tại 151 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300789738

Ngày cấp 01-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Bất Động Sản Xây Dựng Nghĩa An

Tên giao dịch

Nghĩa An Land & Construction Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

151 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300789738 / 01-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300789738, Nguyễn Văn Hiền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    21 Xây dựng công trình công ích 42200
    22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    23 Phá dỡ 43110
    24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    33 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    34 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    58 Bán buôn dầu thô 46612
    59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    60 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    62 Bán buôn quặng kim loại 46621
    63 Bán buôn sắt, thép 46622
    64 Bán buôn kim loại khác 46623
    65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    68 Bán buôn xi măng 46632
    69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    70 Bán buôn kính xây dựng 46634
    71 Bán buôn sơn, vécni 46635
    72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    81 Vận tải đường ống 49400
    82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    85 Vận tải hành khách hàng không 51100
    86 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    93 Bốc xếp hàng hóa 5224
    94 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    95 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    96 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    97 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    98 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    100 Khách sạn 55101
    101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    105 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    106 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    107 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    109 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    111 Cung ứng lao động tạm thời 78200