Công Ty CP Daiviet

Daiviet Joint Stock Company

Công Ty CP Daiviet – Daiviet Joint Stock Company có địa chỉ tại 291 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(22/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854666

Ngày cấp 22-06-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Daiviet

Tên giao dịch

Daiviet Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

291 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300854666 / 22-06-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300854666, Phạm Tuấn Hưng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    49 Bán buôn dầu thô 46612
    50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    51 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    53 Bán buôn quặng kim loại 46621
    54 Bán buôn sắt, thép 46622
    55 Bán buôn kim loại khác 46623
    56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    59 Bán buôn xi măng 46632
    60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    61 Bán buôn kính xây dựng 46634
    62 Bán buôn sơn, vécni 46635
    63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    84 Vận tải đường ống 49400
    85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    86 Hoạt động kiến trúc 71101
    87 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    88 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    89 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    90 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    93 Quảng cáo 73100
    94 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    95 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    96 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    104 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    105 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    106 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    107 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    108 Đại lý du lịch 79110
    109 Điều hành tua du lịch 79120
    110 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    111 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    112 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    113 Dịch vụ điều tra 80300
    114 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    115 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    116 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    117 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    118 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    119 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    120 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    121 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    122 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    123 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    125 Dịch vụ đóng gói 82920
    126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990