CISCOM
Công Ty CP Đầu Tư � Xây Dựng Thủy Lợi Miền Trung – CISCOM có địa chỉ tại 01 đường Cao Bá Quát – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300723568 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300723568 | Ngày cấp | 12-11-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư � Xây Dựng Thủy Lợi Miền Trung | Tên giao dịch | CISCOM | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556510866 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 01 đường Cao Bá Quát – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556510866 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01 đường Cao Bá Quát – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300723568 / 12-11-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-11-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 60 | Tổng số lao động | 60 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Khương Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | Đường 4, Phố Đẩu Long-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình | ||||
Tên giám đốc | Bùi Khương Duy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300723568, Bùi Khương Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
3 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
5 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
8 | Sản xuất xe có động cơ | 29100 | |
9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
21 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
33 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
35 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
37 | Đại lý du lịch | 79110 | |
38 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |