THIEN LONG PAPER JSC
Công Ty CP Giấy Thiên Long – THIEN LONG PAPER JSC có địa chỉ tại Lô C1, Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
| Mã số ĐTNT | 4300596912 | Ngày cấp | 24-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Giấy Thiên Long | Tên giao dịch | THIEN LONG PAPER JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552241168 / 0552241168 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô C1, Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552241168 / 0552241168 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô C1, Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300596912 / 24-05-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/26/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Công Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 203 Nguyễn Chí Thanh-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Công Đạt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300596912, Trần Công Đạt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 3 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 5 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
