Quangngai Chemical Joint Stock Company
Công Ty CP Hóa Chất Quảng Ngãi – Quangngai Chemical Joint Stock Company có địa chỉ tại 307 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300321530 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(13/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300321530 | Ngày cấp | 25-12-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Hóa Chất Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Quangngai Chemical Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553848280-3923952 / 0553848279 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 307 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553848280-3923952 / 0553848279 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | 214 / | C.Q ra quyết định | Bộ Công Nghiệp | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4300321530 / 25-12-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 25-12-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-12-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/25/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 106 | Tổng số lao động | 106 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Đào Quang Tuyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thuận Hòa-Xã Hành Phước-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Lương Đức Thiện | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300321530, Lương Đức Thiện
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
12 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
13 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
14 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
15 | In ấn | 18110 | |
16 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
17 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
18 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
19 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
20 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
21 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
22 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
23 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
24 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
25 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
26 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
27 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
28 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
29 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
30 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
31 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
32 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
33 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
34 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
35 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
36 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
37 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
38 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
39 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
40 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
41 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
42 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
43 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
44 | Bán buôn chè | 46325 | |
45 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
46 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
47 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
48 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
49 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
50 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
51 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
52 | Bán buôn vải | 46411 | |
53 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
54 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
55 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
56 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
57 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
58 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
59 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
60 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
61 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
62 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
63 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
64 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
65 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
66 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
67 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
76 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
77 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
78 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
79 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
80 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
81 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
82 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
83 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
84 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
85 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
86 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
87 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
88 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
89 | Bán buôn cao su | 46694 | |
90 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
91 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
92 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
93 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
94 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
95 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
102 | Vận tải đường ống | 49400 | |
103 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
104 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
105 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
106 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
107 | Bưu chính | 53100 | |
108 | Chuyển phát | 53200 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300321530 | Nhà Mỏy Sản Xuất Phõn Bún Npk – Cụng Ty CP Húa Chất Quảng Ng | Thụn Thuận Hũa |