MOLYBDEN JSC
Công Ty CP Khoáng Sản Molybden – MOLYBDEN JSC có địa chỉ tại Số: 07 Đinh Tiên Hoàng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300375039 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Mã số ĐTNT | 4300375039 | Ngày cấp | 07-04-2008 | Ngày đóng MST | 24-07-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Khoáng Sản Molybden | Tên giao dịch | MOLYBDEN JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553830830 / 0553831831 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 07 Đinh Tiên Hoàng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553830830 / 0553831831 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 07 Đinh Tiên Hoàng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300375039 / 03-04-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-04-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-047 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư phía đông, đường Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Yến Linh | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | Loại thuế phải nộp |
|
4300375039, Nguyễn Thị Yến Linh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 | |
2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |