Công Ty CP Khoáng Sản Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số: 57 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300360096 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300360096 | Ngày cấp | 24-09-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Khoáng Sản Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553821465 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 57 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553821465 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 57 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 13 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300360096 / 27-08-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-12-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/27/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-045 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Liên | Địa chỉ chủ sở hữu | 57 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 13-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Thị Liên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Thị Hoàng Long | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300360096, Phan Thị Hoàng Long
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 17 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
