Truong Thanh Quang Ngai Power And High Technology Joint Stock Company
Công Ty CP Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Trường Thành Quảng Ngãi – Truong Thanh Quang Ngai Power And High Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số: 92 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Mã số ĐTNT | 4300798700 | Ngày cấp | 13-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Trường Thành Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Truong Thanh Quang Ngai Power And High Technology Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 92 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798700 / 13-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Phát Đặng Trung Kiên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
4300798700, Nguyễn Duy Phát Đặng Trung Kiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
2 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
3 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
4 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
5 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
6 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
7 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
8 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
9 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
10 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
11 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
12 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
13 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
14 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
15 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
16 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
17 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
18 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
19 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
20 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
21 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
22 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
23 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
24 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
25 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
26 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
27 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
28 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
29 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
30 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
31 | Sản xuất điện | 35101 | |
32 | Truyền tải và phân phối điện | 35102 | |
33 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
34 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
35 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
36 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
37 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
38 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
39 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
40 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
41 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
42 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
43 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
44 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
45 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
46 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
47 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
48 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
49 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
50 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
51 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
52 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
53 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
54 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
55 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
56 | Quảng cáo | 73100 | |
57 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
58 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
59 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |