Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Và Dịch Vụ Dctv có địa chỉ tại Lô B6-20, đường số 04, khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(16/07/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300855765 | Ngày cấp | 16-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Phát Triển Công Nghệ Và Dịch Vụ Dctv | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô B6-20, đường số 04, khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300855765 / 16-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/16/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hoài Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300855765, Nguyễn Hoài Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 2 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
| 3 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
| 4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 5 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
| 6 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
| 7 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
| 8 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 9 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 11 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
| 12 | Cổng thông tin | 63120 | |
| 13 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
| 14 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
| 15 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
| 16 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
| 17 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
| 18 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
| 19 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
| 20 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
| 21 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| 22 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |