Thaigroup Quang Ngai Joint Stock Company
Công Ty CP Thaigroup Quảng Ngãi – Thaigroup Quang Ngai Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 308 đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300812232 | Ngày cấp | 18-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Thaigroup Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Thaigroup Quang Ngai Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 308 đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812232 / 18-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300812232, Nguyễn Hồng Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 | |
2 | Khai thác quặng bôxít | 07221 | |
3 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 07229 | |
4 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 07300 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Khai thác đá | 08101 | |
7 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
8 | Khai thác đất sét | 08103 | |
9 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
10 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
11 | Khai thác muối | 08930 | |
12 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
15 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
16 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
17 | Sản xuất vôi | 23942 | |
18 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
19 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
20 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
21 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
22 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
23 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
24 | Đúc sắt thép | 24310 | |
25 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
26 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
27 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
28 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
29 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
30 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
31 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
32 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
33 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
34 | Sản xuất điện | 35101 | |
35 | Truyền tải và phân phối điện | 35102 | |
36 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
37 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
39 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
40 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
41 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
42 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
43 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
44 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
45 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
46 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
47 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
48 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
49 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
50 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
51 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
52 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
53 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
54 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
55 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
56 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
57 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
58 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
59 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
67 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
68 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
69 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
70 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
71 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
72 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
73 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
74 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
75 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
76 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
77 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
78 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
79 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
80 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
81 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
82 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
83 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
84 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
85 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
86 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
87 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
88 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
95 | Vận tải đường ống | 49400 | |
96 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
97 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
98 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
99 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
100 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
101 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
102 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
103 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
104 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
105 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
106 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
107 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
108 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
109 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
110 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
111 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
112 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
113 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
114 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
115 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
116 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
117 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
118 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
119 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
120 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
121 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
122 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
123 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
124 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
125 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
126 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
127 | Khách sạn | 55101 | |
128 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
129 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
130 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
131 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
132 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
133 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
134 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
135 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
136 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
137 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
138 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
139 | Xuất bản sách | 58110 | |
140 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
141 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
142 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
143 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
144 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
145 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
146 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
147 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
148 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
149 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
150 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
151 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
152 | Quảng cáo | 73100 | |
153 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
154 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
155 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
156 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
157 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
158 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
159 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
160 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
161 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |