CôNG TY CP TM DV Và ĐầU Tư BìNH AN
Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Bình An – CôNG TY CP TM DV Và ĐầU Tư BìNH AN có địa chỉ tại 332 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774562 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300774562 | Ngày cấp | 03-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Bình An | Tên giao dịch | CôNG TY CP TM DV Và ĐầU Tư BìNH AN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935372616 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 332 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935372616 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 332 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300774562 / 03-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Như Quỳnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Hưng-Xã Hành Thịnh-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
|
4300774562, Trần Thị Như Quỳnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
4 | Trồng cây mía | 01140 | |
5 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 01150 | |
6 | Trồng cây lấy sợi | 01160 | |
7 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
8 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
9 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
10 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
11 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
12 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
13 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
14 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
15 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
16 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
17 | In ấn | 18110 | |
18 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
20 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
23 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
24 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
29 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
30 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
33 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
34 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
35 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
36 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
37 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
40 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
41 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
42 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
43 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
48 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
49 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
50 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
51 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
52 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
53 | Quảng cáo | 73100 | |
54 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
55 | Đại lý du lịch | 79110 | |
56 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
57 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |