SA HUYNH.CORP
Công Ty CP Thương Mại Thủy Sản Sa Huỳnh – SA HUYNH.CORP có địa chỉ tại Số: 162 đường 30/4, tổ 14 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300617591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
| Mã số ĐTNT | 4300617591 | Ngày cấp | 12-09-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Thương Mại Thủy Sản Sa Huỳnh | Tên giao dịch | SA HUYNH.CORP | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3831848 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 162 đường 30/4, tổ 14 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3831848 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 162 đường 30/4, tổ 14 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300617591 / 12-09-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/16/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Bùi Quốc Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lâm Thượng-Xã Đức Thạnh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Quốc Vũ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300617591, Bùi Quốc Vũ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 2 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 4 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 6 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |