Công Ty CP Tư Vấn Và Sản Xuất Tiến Việt có địa chỉ tại Số 519/42B đường Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300779546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300779546 | Ngày cấp | 16-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Tư Vấn Và Sản Xuất Tiến Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 519/42B đường Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 519/42B đường Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300779546 / 16-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/13/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hậu | Địa chỉ chủ sở hữu | 91 đường Ngô Sĩ Liên-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300779546, Nguyễn Ngọc Hậu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |