Công Ty TNHH An Phú Hà
Công Ty TNHH An Phú Hà – Công Ty TNHH An Phú Hà có địa chỉ tại 28 Mai Đình Dõng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
| Mã số ĐTNT | 4300816533 | Ngày cấp | 03-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH An Phú Hà | Tên giao dịch | Công Ty TNHH An Phú Hà | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 28 Mai Đình Dõng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300816533 / 03-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-05-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/3/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Bổn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |||||
4300816533, Nguyễn Đăng Bổn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 16 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 17 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 18 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 19 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 20 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 21 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 22 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 23 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 29 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 30 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 31 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 32 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 34 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 35 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 36 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 37 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 38 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 39 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 40 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 48 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 49 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 50 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 51 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 52 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 53 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 54 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 55 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 56 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 57 | Quảng cáo | 73100 | |
| 58 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 59 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 60 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 61 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 62 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 63 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 64 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 65 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 66 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 67 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 68 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 69 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 70 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 71 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 72 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 73 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 74 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
