Công Ty TNHH ân Tùng Dương có địa chỉ tại Số: 414 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300586777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300586777 | Ngày cấp | 18-03-2011 | Ngày đóng MST | 18-12-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH ân Tùng Dương | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908399072 / 055.3836558 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 414 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908399072 / 055.3836558 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 414 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300586777 / 18-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hồ Văn Đồng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Hồ Văn Đồng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300586777, Hồ Văn Đồng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 3 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 07300 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 7 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 15 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
