Công Ty TNHH Ánh Dương Sun

Anh Duong Sun Co.,ltd

Công Ty TNHH Ánh Dương Sun – Anh Duong Sun Co.,ltd có địa chỉ tại Tổ 8, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Mã số ĐTNT

4300863406

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ánh Dương Sun

Tên giao dịch

Anh Duong Sun Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863406 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300863406, Tạ Văn Nghĩa

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    3 Sản xuất mực in 20222
    4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    12 Sản xuất đồng hồ 26520
    13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    16 Thu gom rác thải độc hại 3812
    17 Thu gom rác thải y tế 38121
    18 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    57 Bán buôn cao su 46694
    58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    62 Bán buôn tổng hợp 46900
    63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Cho thuê xe có động cơ 7710
    72 Cho thuê ôtô 77101
    73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290