Anh Pham Sp Company Limited
Công Ty TNHH Anh Phạm Sp – Anh Pham Sp Company Limited có địa chỉ tại 297 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
| Mã số ĐTNT | 4300870428 | Ngày cấp | 12-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Anh Phạm Sp | Tên giao dịch | Anh Pham Sp Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 297 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300870428 / 12-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 12-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/12/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phạm Tuấn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp | |||||
4300870428, Phạm Tuấn Anh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 16 | Đại lý | 46101 | |
| 17 | Môi giới | 46102 | |
| 18 | Đấu giá | 46103 | |
| 19 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 20 | Bán buôn vải | 46411 | |
| 21 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
| 22 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
| 23 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
| 24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 25 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 26 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 27 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 28 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 29 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 30 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 31 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 32 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 34 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 35 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 37 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 38 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 39 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 40 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 41 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 43 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 44 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 45 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 46 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 47 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 48 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 51 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 52 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 53 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 54 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 55 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 56 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 57 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 58 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 59 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 60 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 61 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 62 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 63 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
| 64 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
| 65 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 66 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 67 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 68 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 69 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 70 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 71 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 72 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 73 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 74 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 75 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
| 76 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
| 77 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
| 78 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
| 79 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
| 80 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
| 81 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
| 82 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 83 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
| 84 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
| 85 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
| 86 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
| 87 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
| 88 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
| 89 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
| 90 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
| 91 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
| 92 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
| 93 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47741 | |
| 94 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47749 | |
| 95 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 96 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 97 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 98 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 99 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 100 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 101 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 102 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 103 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 104 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 105 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 106 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 107 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 108 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 109 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 110 | Quảng cáo | 73100 | |
| 111 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 112 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 113 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 114 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 115 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
| 116 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
| 117 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
| 118 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 119 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
| 120 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
| 121 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
