Công Ty TNHH Bảo An Green House

Công Ty TNHH Bảo An Green House có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

(13/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855589

Ngày cấp 13-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo An Green House

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Tây C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855589 / 13-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vy Đình Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

    4300855589, Vy Đình Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    3 Sản xuất mực in 20222
    4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    7 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    8 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    9 Sản xuất nhạc cụ 32200
    10 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    11 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    39 Bán buôn quặng kim loại 46621
    40 Bán buôn sắt, thép 46622
    41 Bán buôn kim loại khác 46623
    42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    45 Bán buôn xi măng 46632
    46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    47 Bán buôn kính xây dựng 46634
    48 Bán buôn sơn, vécni 46635
    49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    76 Vận tải đường ống 49400
    77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    78 Hoạt động kiến trúc 71101
    79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    85 Quảng cáo 73100
    86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    89 Cho thuê xe có động cơ 7710
    90 Cho thuê ôtô 77101
    91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    102 Cung ứng lao động tạm thời 78200