Bfc Vạn Tường Limited Company
Công Ty TNHH Bfc Vạn Tường – Bfc Vạn Tường Limited Company có địa chỉ tại Hẻm 522, Đường Nguyễn Công Phương, Tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
| Mã số ĐTNT | 4300788082 | Ngày cấp | 21-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Bfc Vạn Tường | Tên giao dịch | Bfc Vạn Tường Limited Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 522, Đường Nguyễn Công Phương, Tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 522, Đường Nguyễn Công Phương, Tổ 5 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788082 / 21-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/21/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-225 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị ánh Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | Loại thuế phải nộp | |||||
4300788082, Nguyễn Thị ánh Nga
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 4 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 7 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 8 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 30 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 31 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 34 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
