Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Hanah
Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Hanah – Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Hanah có địa chỉ tại 80 Trần Tế Xương, Tổ 12, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Mã số ĐTNT | 4300808349 | Ngày cấp | 20-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Hanah | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Chăm Sóc Sắc Đẹp Hanah | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 80 Trần Tế Xương, Tổ 12, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808349 / 20-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Đoàn Thị Ngọc Ánh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | Loại thuế phải nộp | |
4300808349, Phạm Đoàn Thị Ngọc Ánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
15 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
16 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
17 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
18 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
19 | Dạy nghề | 85322 | |
20 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
21 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
22 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
23 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
24 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
25 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |