Dragon Prosperity Import And Export Processing Company Limited
Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Hưng Long – Dragon Prosperity Import And Export Processing Company Limited có địa chỉ tại 411 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Mã số ĐTNT | 4300818192 | Ngày cấp | 29-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Hưng Long | Tên giao dịch | Dragon Prosperity Import And Export Processing Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 411 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818192 / 29-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 29-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/29/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phương Hoàng Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | Loại thuế phải nộp |
4300818192, Phương Hoàng Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
12 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
13 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
14 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
15 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
16 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
17 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
18 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
19 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
20 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
21 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
22 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
23 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
24 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
25 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
26 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
27 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
28 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
29 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
30 | Phá dỡ | 43110 | |
31 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
32 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
33 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
34 | Đại lý | 46101 | |
35 | Môi giới | 46102 | |
36 | Đấu giá | 46103 | |
37 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
38 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
39 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
40 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
41 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
42 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
43 | Bán buôn gạo | 46310 | |
44 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
45 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
46 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
47 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
48 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
49 | Bán buôn chè | 46325 | |
50 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
51 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
52 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
53 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
54 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
55 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
56 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
57 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
58 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
59 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
60 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
61 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
62 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
63 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
64 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
65 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
66 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
67 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
76 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
77 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
78 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
79 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
80 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
81 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
82 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
83 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
84 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
86 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
87 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
90 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
91 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
92 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |