Công Ty TNHH Cơ Khí – Thương Mại Và Dịch Vụ H&đ
Công Ty TNHH Cơ Khí – Thương Mại Và Dịch Vụ H&đ – Công Ty TNHH Cơ Khí – Thương Mại Và Dịch Vụ H&đ có địa chỉ tại 647/2 đường Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300820610 | Ngày cấp | 13-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Cơ Khí – Thương Mại Và Dịch Vụ H&đ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Cơ Khí – Thương Mại Và Dịch Vụ H&đ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 647/2 đường Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300820610 / 13-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/13/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Bình Định | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300820610, Phạm Bình Định
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
21 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
22 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
23 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
24 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
25 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
26 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
27 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
28 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
29 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
30 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
31 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
32 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
33 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
34 | Phá dỡ | 43110 | |
35 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
36 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
37 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
39 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
40 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
41 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
42 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
43 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
44 | Đại lý | 46101 | |
45 | Môi giới | 46102 | |
46 | Đấu giá | 46103 | |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
48 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
49 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
50 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
51 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
52 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
53 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
54 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
55 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
56 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
57 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
58 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
67 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
68 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
69 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
70 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
71 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
72 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
73 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
74 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
75 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
76 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
77 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
78 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
79 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
80 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
87 | Vận tải đường ống | 49400 | |
88 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
89 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
90 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
91 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
92 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
93 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
94 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
95 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
96 | Quảng cáo | 73100 | |
97 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
98 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
99 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
100 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
101 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
102 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
103 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
105 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
106 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
107 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |