Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng ấn Sơn có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300308963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300308963 | Ngày cấp | 06-06-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng ấn Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553842562 / 0553842562 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553842562 / 0553842562 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300308963 / 29-05-2002 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-08-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Trọng Khiêm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Trường Thọ Đông-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Trọng Khiêm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thị Tuyết Nũ | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300308963, Võ Thị Tuyết Nũ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 5 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 14 | Phá dỡ | 43110 | |
| 15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 20 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 21 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |