Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học-Môi Trường Huy Khôi

HUY KHOI BIOTECHNOLOGY-ENVIRONMENT LIMITED LIABITITY COMPANY

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học-Môi Trường Huy Khôi – HUY KHOI BIOTECHNOLOGY-ENVIRONMENT LIMITED LIABITITY COMPANY có địa chỉ tại 522/13 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300775823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Mã số ĐTNT

4300775823

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học-Môi Trường Huy Khôi

Tên giao dịch

HUY KHOI BIOTECHNOLOGY-ENVIRONMENT LIMITED LIABITITY COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0905664766 /
Địa chỉ trụ sở

522/13 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905664766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 522/13 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300775823 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-085 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

01-Chu Văn An-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

    4300775823, Nguyễn Thị Kim Dung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    12 Tái chế phế liệu 3830
    13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    19 Bán buôn tổng hợp 46900
    20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    21 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    23 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    24 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    25 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300