Công Ty TNHH Công Trình Xây Dựng Điện Toàn Thắng có địa chỉ tại Số 10, đường Đoàn Khắc Nhượng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Mã số ĐTNT | 4300763345 | Ngày cấp | 03-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Công Trình Xây Dựng Điện Toàn Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903547008 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 10, đường Đoàn Khắc Nhượng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903547008 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 10, đường Đoàn Khắc Nhượng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300763345 / 03-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/3/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-164 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Minh Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 10, đường Đoàn Khắc Nhượng-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
|
4300763345, Huỳnh Minh Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
18 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
19 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
20 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
27 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |