Công Ty TNHH Cung Ứng Thiết Bị Công Nghiệp Mega

Công Ty TNHH Cung Ứng Thiết Bị Công Nghiệp Mega có địa chỉ tại 20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

(30/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852482

Ngày cấp 30-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Thiết Bị Công Nghiệp Mega

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852482 / 30-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/30/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thành Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

    4300852482, Võ Thành Trí

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    16 Sản xuất đồng hồ 26520
    17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
    21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
    22 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
    23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
    24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
    25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
    26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
    27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
    28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
    29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
    30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
    31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    32 Đại lý 46101
    33 Môi giới 46102
    34 Đấu giá 46103
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    57 Bán buôn dầu thô 46612
    58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    61 Bán buôn quặng kim loại 46621
    62 Bán buôn sắt, thép 46622
    63 Bán buôn kim loại khác 46623
    64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    78 Bán buôn cao su 46694
    79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    83 Bán buôn tổng hợp 46900
    84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    87 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    99 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    104 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    106 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    113 Vận tải đường ống 49400