Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Tịnh Long
Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Tịnh Long – Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Tịnh Long có địa chỉ tại Hẻm 968/120 Quang Trung, Tổ 17, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300816371 | Ngày cấp | 24-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Tịnh Long | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Tịnh Long | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 968/120 Quang Trung, Tổ 17, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300816371 / 24-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 24-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Thiên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300816371, Lê Văn Thiên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
| 4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
| 9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
| 10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
| 11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
| 12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
| 13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 14 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 18 | Phá dỡ | 43110 | |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 28 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 29 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 30 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 31 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 47 | Vận tải đường ống | 49400 | |