Công Ty TNHH Đại Hùng Phong có địa chỉ tại Số: 14-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300764571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300764571 | Ngày cấp | 25-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đại Hùng Phong | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983139126 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 14-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983139126 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 14-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300764571 / 25-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/25/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Kha | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp 2-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300764571, Nguyễn Duy Kha
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
10 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
27 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
28 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
29 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
30 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Đại lý du lịch | 79110 | |
33 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
34 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
35 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
36 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 |