AN PHUC LOC INVESTMENT COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Đầu Tư An Phúc Lộc – AN PHUC LOC INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số: 61-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300761436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300761436 | Ngày cấp | 22-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư An Phúc Lộc | Tên giao dịch | AN PHUC LOC INVESTMENT COMPANY LIMITED | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0911227997 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 61-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0911227997 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 61-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300761436 / 22-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Đoàn Kim Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 61, đường Nguyễn Thụy-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300761436, Đoàn Kim Huy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |