Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Vạn Phúc có địa chỉ tại 654 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
Mã số ĐTNT | 4300870202 | Ngày cấp | 07-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Hưng Vạn Phúc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 654 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870202 / 07-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/7/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Sương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
4300870202, Nguyễn Đăng Sương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
22 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
23 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
24 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
27 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
28 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
29 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
30 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
31 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
32 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
33 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
34 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
35 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
36 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
37 | Bán buôn gạo | 46310 | |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
39 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
40 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
41 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
42 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
43 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
44 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
45 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
47 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
48 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
49 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
50 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
51 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
52 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
53 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
54 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
55 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
56 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
57 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
58 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
59 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
60 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
61 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
62 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
69 | Vận tải đường ống | 49400 | |
70 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
71 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
72 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
73 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
74 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
75 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
77 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
78 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
79 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
80 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
81 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
86 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
87 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
88 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
89 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
90 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
91 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |