Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Xanh Hòa Thanh

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Xanh Hòa Thanh có địa chỉ tại 46/4 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

(11/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852820

Ngày cấp 11-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Xanh Hòa Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

46/4 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852820 / 11-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Quảng Trọng Mãi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

    4300852820, Quảng Trọng Mãi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    16 Khai thác và thu gom than non 05200
    17 Khai thác dầu thô 06100
    18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    19 Khai thác quặng sắt 07100
    20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    22 Khai thác đá 08101
    23 Khai thác cát, sỏi 08102
    24 Khai thác đất sét 08103
    25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    27 Khai thác muối 08930
    28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    38 Bán buôn quặng kim loại 46621
    39 Bán buôn sắt, thép 46622
    40 Bán buôn kim loại khác 46623
    41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    63 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    65 Cung ứng lao động tạm thời 78200