Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Tiến Phát

Tien Phat Project Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Tiến Phát – Tien Phat Project Development Investment Company Limited có địa chỉ tại 35 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Mã số ĐTNT

4300821685

Ngày cấp 25-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Tiến Phát

Tên giao dịch

Tien Phat Project Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

35 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821685 / 25-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Pháp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

    4300821685, Nguyễn Quốc Pháp

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Thu gom rác thải độc hại 3812
    6 Thu gom rác thải y tế 38121
    7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    13 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    14 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    15 Xây dựng công trình công ích 42200
    16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    17 Phá dỡ 43110
    18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    19 Lắp đặt hệ thống điện 43210