QNPC.CO,LTD
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sơn Trang An Lạc Quảng Ngãi – QNPC.CO,LTD có địa chỉ tại Lô B5 – Khu IV BI (trường Xuân) – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
| Mã số ĐTNT | 4300733929 | Ngày cấp | 24-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sơn Trang An Lạc Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QNPC.CO,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553819769-0903501 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô B5 – Khu IV BI (trường Xuân) – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553819769-0903501 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô B5 – Khu IV BI (trường Xuân) – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300733929 / 24-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 40 | Tổng số lao động | 40 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Ngọc Chi | Địa chỉ chủ sở hữu | 167/2 Núi Thành-Phường Hải Châu I-Quận Hải Châu-Đà Nẵng | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Đức Trí | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300733929, Huỳnh Đức Trí
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 96320 | |
