SACO
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Sa Huỳnh – SACO có địa chỉ tại Số: 09-Lê Khiết – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300696593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác muối
Mã số ĐTNT | 4300696593 | Ngày cấp | 08-11-2012 | Ngày đóng MST | 27-06-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Sa Huỳnh | Tên giao dịch | SACO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0986878886 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 09-Lê Khiết – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986878886 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 09-Lê Khiết – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300696593 / 08-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/7/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-047 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Trọng Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 004 Lô F1 Chung cư Nguyễn Thiện Thuật-Phường 01-Quận 3-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Võ Trọng Nguyên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác muối | Loại thuế phải nộp |
|
4300696593, Võ Trọng Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác muối | 08930 | |
2 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
3 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
4 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
5 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
6 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
7 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |