Công Ty TNHH Đầu Tư Sông Trà

Song Tra Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Sông Trà – Song Tra Investment Company Limited có địa chỉ tại Số: 436 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300794424

Ngày cấp 15-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sông Trà

Tên giao dịch

Song Tra Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 436 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300794424 / 15-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300794424, Nguyễn Thanh Hồng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
    2 Khai thác quặng bôxít 07221
    3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
    4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
    5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    6 Khai thác đá 08101
    7 Khai thác cát, sỏi 08102
    8 Khai thác đất sét 08103
    9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    11 Khai thác muối 08930
    12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    16 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    17 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    18 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    19 In ấn 18110
    20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    21 Sao chép bản ghi các loại 18200
    22 Sản xuất than cốc 19100
    23 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    30 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    31 Sản xuất nhạc cụ 32200
    32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    37 Xây dựng công trình công ích 42200
    38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    39 Phá dỡ 43110
    40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    49 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    50 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    56 Bán mô tô, xe máy 4541
    57 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    58 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    59 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    66 Đại lý 46101
    67 Môi giới 46102
    68 Đấu giá 46103
    69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    71 Bán buôn hoa và cây 46202
    72 Bán buôn động vật sống 46203
    73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    75 Bán buôn gạo 46310
    76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    97 Bán buôn quặng kim loại 46621
    98 Bán buôn sắt, thép 46622
    99 Bán buôn kim loại khác 46623
    100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    103 Bán buôn xi măng 46632
    104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    105 Bán buôn kính xây dựng 46634
    106 Bán buôn sơn, vécni 46635
    107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    114 Bán buôn cao su 46694
    115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    119 Bán buôn tổng hợp 46900
    120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    121 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    122 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    123 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    124 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    125 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    126 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    127 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    128 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    132 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    133 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    135 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    139 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    140 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    141 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    142 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    143 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    144 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    145 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    146 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    153 Vận tải đường ống 49400
    154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    156 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    160 Vận tải hành khách hàng không 51100
    161 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    166 Khách sạn 55101
    167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    170 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    171 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    172 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    173 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    174 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    175 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    176 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    177 Giáo dục trung học phổ thông 85312
    178 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    179 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    180 Dạy nghề 85322
    181 Đào tạo cao đẳng 85410
    182 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    183 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    184 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    185 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    186 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600